Phiên âm : huá zōng.
Hán Việt : hoa tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.顯達富貴的宗族。《文選.任昉.王文憲集序》:「公生自華宗, 世務簡隔。」《宋書.卷六二.王微傳》:「微棲志貞深, 文行惇洽, 生自華宗, 身安隱素, 足以賁茲丘園, 惇是薄俗。」2.比喻同族或同姓的人。《西遊記》第一四回:「師父, 你是唐姓, 怎的和他是華宗?」